--

ash removal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ash removal

Phát âm : /'æʃri,mu:vəl/

+ danh từ

  • (hoá học) sự loại tro, sự khử tro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ash removal"
  • Những từ có chứa "ash removal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà mồ chả
Lượt xem: 449